Chuyển đổi 0.01 VET sang CAD
Chuyển đổi 0.01 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,038 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:28, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03835840 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.395.664 CA$. VeChain giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
136,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:28 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000383584 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03835840 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00038358
CAD
0.1
VET
0,00383584
CAD
1
VET
0,03835840
CAD
2
VET
0,07671680
CAD
3
VET
0,11507520
CAD
5
VET
0,19179200
CAD
10
VET
0,38358400
CAD
20
VET
0,76716800
CAD
25
VET
0,95896000
CAD
50
VET
1,917920
CAD
100
VET
3,835840
CAD
250
VET
9,589600
CAD
500
VET
19,1792
CAD
1000
VET
38,3584
CAD
2500
VET
95,8960
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,26069909
VET
0.1
CAD
2,606991
VET
1
CAD
26,0699
VET
2
CAD
52,1398
VET
3
CAD
78,2097
VET
5
CAD
130,350
VET
10
CAD
260,699
VET
20
CAD
521,398
VET
25
CAD
651,748
VET
50
CAD
1.303,495
VET
100
CAD
2.606,991
VET
250
CAD
6.517,477
VET
500
CAD
13.034,955
VET
1000
CAD
26.069,909
VET
2500
CAD
65.174,773
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 10:28:36 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC