Chuyển đổi 0.01 VET sang CAD
Chuyển đổi 0.01 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:42, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03396412 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.753.688 CA$. VeChain tăng +2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
54,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:42 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0003396412 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03396412 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00033964
CAD
0.1
VET
0,00339641
CAD
1
VET
0,03396412
CAD
2
VET
0,06792824
CAD
3
VET
0,10189236
CAD
5
VET
0,16982060
CAD
10
VET
0,33964120
CAD
20
VET
0,67928240
CAD
25
VET
0,84910300
CAD
50
VET
1,698206
CAD
100
VET
3,396412
CAD
250
VET
8,491030
CAD
500
VET
16,9821
CAD
1000
VET
33,9641
CAD
2500
VET
84,9103
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,29442836
VET
0.1
CAD
2,944284
VET
1
CAD
29,4428
VET
2
CAD
58,8857
VET
3
CAD
88,3285
VET
5
CAD
147,214
VET
10
CAD
294,428
VET
20
CAD
588,857
VET
25
CAD
736,071
VET
50
CAD
1.472,142
VET
100
CAD
2.944,284
VET
250
CAD
7.360,709
VET
500
CAD
14.721,418
VET
1000
CAD
29.442,836
VET
2500
CAD
73.607,089
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 08:42:43 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC