Chuyển đổi 10 VET sang CAD
Chuyển đổi 10 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,035 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:32, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03535964 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.931.238 CA$. VeChain tăng +7.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
138,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:32 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3535964 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03535964 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00035360
CAD
0.1
VET
0,00353596
CAD
1
VET
0,03535964
CAD
2
VET
0,07071928
CAD
3
VET
0,10607892
CAD
5
VET
0,17679820
CAD
10
VET
0,35359640
CAD
20
VET
0,70719280
CAD
25
VET
0,88399100
CAD
50
VET
1,767982
CAD
100
VET
3,535964
CAD
250
VET
8,839910
CAD
500
VET
17,6798
CAD
1000
VET
35,3596
CAD
2500
VET
88,3991
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,28280831
VET
0.1
CAD
2,828083
VET
1
CAD
28,2808
VET
2
CAD
56,5617
VET
3
CAD
84,8425
VET
5
CAD
141,404
VET
10
CAD
282,808
VET
20
CAD
565,617
VET
25
CAD
707,021
VET
50
CAD
1.414,042
VET
100
CAD
2.828,083
VET
250
CAD
7.070,208
VET
500
CAD
14.140,415
VET
1000
CAD
28.280,831
VET
2500
CAD
70.702,077
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 04:32:17 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC