Chuyển đổi 25 CAD sang VET
Chuyển đổi 25 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:32, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02714140 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.939.640 CA$. VeChain giảm -6.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -3.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0271414 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02714140 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00027141
CAD
0.1
VET
0,00271414
CAD
1
VET
0,02714140
CAD
2
VET
0,05428280
CAD
3
VET
0,08142420
CAD
5
VET
0,13570700
CAD
10
VET
0,27141400
CAD
20
VET
0,54282800
CAD
25
VET
0,67853500
CAD
50
VET
1,357070
CAD
100
VET
2,714140
CAD
250
VET
6,785350
CAD
500
VET
13,5707
CAD
1000
VET
27,1414
CAD
2500
VET
67,8535
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,36844083
VET
0.1
CAD
3,684408
VET
1
CAD
36,8441
VET
2
CAD
73,6882
VET
3
CAD
110,532
VET
5
CAD
184,220
VET
10
CAD
368,441
VET
20
CAD
736,882
VET
25
CAD
921,102
VET
50
CAD
1.842,204
VET
100
CAD
3.684,408
VET
250
CAD
9.211,021
VET
500
CAD
18.422,042
VET
1000
CAD
36.844,083
VET
2500
CAD
92.110,208
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 05:32:22 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC