Chuyển đổi 50 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 50 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:07, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
22:07, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003968 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.683 ETH. Hedera giảm -6.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
1,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
172,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:07 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001984 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003968 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000040
ETH
0.1
HBAR
0,00000397
ETH
1
HBAR
0,00003968
ETH
2
HBAR
0,00007936
ETH
3
HBAR
0,00011904
ETH
5
HBAR
0,00019840
ETH
10
HBAR
0,00039680
ETH
20
HBAR
0,00079360
ETH
25
HBAR
0,00099200
ETH
50
HBAR
0,00198400
ETH
100
HBAR
0,00396800
ETH
250
HBAR
0,00992000
ETH
500
HBAR
0,01984000
ETH
1000
HBAR
0,03968000
ETH
2500
HBAR
0,09920000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
252,016
HBAR
0.1
ETH
2.520,161
HBAR
1
ETH
25.201,613
HBAR
2
ETH
50.403,226
HBAR
3
ETH
75.604,839
HBAR
5
ETH
126.008,065
HBAR
10
ETH
252.016,129
HBAR
20
ETH
504.032,258
HBAR
25
ETH
630.040,323
HBAR
50
ETH
1.260.080,645
HBAR
100
ETH
2.520.161,29
HBAR
250
ETH
6.300.403,226
HBAR
500
ETH
12.600.806,452
HBAR
1000
ETH
25.201.612,903
HBAR
2500
ETH
63.004.032,258
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 22:07:07 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC