Chuyển đổi 50 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 50 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:57, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006134 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.905,0 ETH. Hedera giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.74%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
2,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
49,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:57 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0030670000000000003 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006134 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000061
ETH
0.1
HBAR
0,00000613
ETH
1
HBAR
0,00006134
ETH
2
HBAR
0,00012268
ETH
3
HBAR
0,00018402
ETH
5
HBAR
0,00030670
ETH
10
HBAR
0,00061340
ETH
20
HBAR
0,00122680
ETH
25
HBAR
0,00153350
ETH
50
HBAR
0,00306700
ETH
100
HBAR
0,00613400
ETH
250
HBAR
0,01533500
ETH
500
HBAR
0,03067000
ETH
1000
HBAR
0,06134000
ETH
2500
HBAR
0,15335000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
163,026
HBAR
0.1
ETH
1.630,258
HBAR
1
ETH
16.302,576
HBAR
2
ETH
32.605,152
HBAR
3
ETH
48.907,727
HBAR
5
ETH
81.512,879
HBAR
10
ETH
163.025,758
HBAR
20
ETH
326.051,516
HBAR
25
ETH
407.564,395
HBAR
50
ETH
815.128,79
HBAR
100
ETH
1.630.257,581
HBAR
250
ETH
4.075.643,952
HBAR
500
ETH
8.151.287,903
HBAR
1000
ETH
16.302.575,807
HBAR
2500
ETH
40.756.439,517
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 14:57:03 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC