Chuyển đổi 1 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 1 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:17, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
13:17, 20 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005593 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.409,0 ETH. Hedera giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
70,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005593 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005593 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000056
ETH
0.1
HBAR
0,00000559
ETH
1
HBAR
0,00005593
ETH
2
HBAR
0,00011186
ETH
3
HBAR
0,00016779
ETH
5
HBAR
0,00027965
ETH
10
HBAR
0,00055930
ETH
20
HBAR
0,00111860
ETH
25
HBAR
0,00139825
ETH
50
HBAR
0,00279650
ETH
100
HBAR
0,00559300
ETH
250
HBAR
0,01398250
ETH
500
HBAR
0,02796500
ETH
1000
HBAR
0,05593000
ETH
2500
HBAR
0,13982500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
178,795
HBAR
0.1
ETH
1.787,949
HBAR
1
ETH
17.879,492
HBAR
2
ETH
35.758,984
HBAR
3
ETH
53.638,477
HBAR
5
ETH
89.397,461
HBAR
10
ETH
178.794,922
HBAR
20
ETH
357.589,844
HBAR
25
ETH
446.987,306
HBAR
50
ETH
893.974,611
HBAR
100
ETH
1.787.949,222
HBAR
250
ETH
4.469.873,056
HBAR
500
ETH
8.939.746,111
HBAR
1000
ETH
17.879.492,222
HBAR
2500
ETH
44.698.730,556
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 13:17:02 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC