Chuyển đổi 5 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 5 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:13, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
13:13, 14 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00010139 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.745 ETH. Hedera giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
4,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
169,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:13 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00050695 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00010139 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000101
ETH
0.1
HBAR
0,00001014
ETH
1
HBAR
0,00010139
ETH
2
HBAR
0,00020278
ETH
3
HBAR
0,00030417
ETH
5
HBAR
0,00050695
ETH
10
HBAR
0,00101390
ETH
20
HBAR
0,00202780
ETH
25
HBAR
0,00253475
ETH
50
HBAR
0,00506950
ETH
100
HBAR
0,01013900
ETH
250
HBAR
0,02534750
ETH
500
HBAR
0,05069500
ETH
1000
HBAR
0,10139000
ETH
2500
HBAR
0,25347500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
98,6291
HBAR
0.1
ETH
986,291
HBAR
1
ETH
9.862,906
HBAR
2
ETH
19.725,811
HBAR
3
ETH
29.588,717
HBAR
5
ETH
49.314,528
HBAR
10
ETH
98.629,056
HBAR
20
ETH
197.258,112
HBAR
25
ETH
246.572,64
HBAR
50
ETH
493.145,281
HBAR
100
ETH
986.290,561
HBAR
250
ETH
2.465.726,403
HBAR
500
ETH
4.931.452,806
HBAR
1000
ETH
9.862.905,612
HBAR
2500
ETH
24.657.264,03
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 13:13:36 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC