Chuyển đổi 5 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 5 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:24, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006675 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.879,0 ETH. Hedera tăng +0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
2,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
43,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:24 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00033374999999999995 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006675 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000067
ETH
0.1
HBAR
0,00000668
ETH
1
HBAR
0,00006675
ETH
2
HBAR
0,00013350
ETH
3
HBAR
0,00020025
ETH
5
HBAR
0,00033375
ETH
10
HBAR
0,00066750
ETH
20
HBAR
0,00133500
ETH
25
HBAR
0,00166875
ETH
50
HBAR
0,00333750
ETH
100
HBAR
0,00667500
ETH
250
HBAR
0,01668750
ETH
500
HBAR
0,03337500
ETH
1000
HBAR
0,06675000
ETH
2500
HBAR
0,16687500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
149,813
HBAR
0.1
ETH
1.498,127
HBAR
1
ETH
14.981,273
HBAR
2
ETH
29.962,547
HBAR
3
ETH
44.943,82
HBAR
5
ETH
74.906,367
HBAR
10
ETH
149.812,734
HBAR
20
ETH
299.625,468
HBAR
25
ETH
374.531,835
HBAR
50
ETH
749.063,67
HBAR
100
ETH
1.498.127,341
HBAR
250
ETH
3.745.318,352
HBAR
500
ETH
7.490.636,704
HBAR
1000
ETH
14.981.273,408
HBAR
2500
ETH
37.453.183,521
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 18:24:55 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC