Chuyển đổi 25 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 25 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:42, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
16:42, 20 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005584 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.163,0 ETH. Hedera tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
73,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005584 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005584 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000056
ETH
0.1
HBAR
0,00000558
ETH
1
HBAR
0,00005584
ETH
2
HBAR
0,00011168
ETH
3
HBAR
0,00016752
ETH
5
HBAR
0,00027920
ETH
10
HBAR
0,00055840
ETH
20
HBAR
0,00111680
ETH
25
HBAR
0,00139600
ETH
50
HBAR
0,00279200
ETH
100
HBAR
0,00558400
ETH
250
HBAR
0,01396000
ETH
500
HBAR
0,02792000
ETH
1000
HBAR
0,05584000
ETH
2500
HBAR
0,13960000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
179,083
HBAR
0.1
ETH
1.790,831
HBAR
1
ETH
17.908,309
HBAR
2
ETH
35.816,619
HBAR
3
ETH
53.724,928
HBAR
5
ETH
89.541,547
HBAR
10
ETH
179.083,095
HBAR
20
ETH
358.166,189
HBAR
25
ETH
447.707,736
HBAR
50
ETH
895.415,473
HBAR
100
ETH
1.790.830,946
HBAR
250
ETH
4.477.077,364
HBAR
500
ETH
8.954.154,728
HBAR
1000
ETH
17.908.309,456
HBAR
2500
ETH
44.770.773,639
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 16:42:11 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC