Chuyển đổi 2 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 2 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:28, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00007930 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.076,0 ETH. Hedera tăng +2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
3,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
79,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000793 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00007930 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000079
ETH
0.1
HBAR
0,00000793
ETH
1
HBAR
0,00007930
ETH
2
HBAR
0,00015860
ETH
3
HBAR
0,00023790
ETH
5
HBAR
0,00039650
ETH
10
HBAR
0,00079300
ETH
20
HBAR
0,00158600
ETH
25
HBAR
0,00198250
ETH
50
HBAR
0,00396500
ETH
100
HBAR
0,00793000
ETH
250
HBAR
0,01982500
ETH
500
HBAR
0,03965000
ETH
1000
HBAR
0,07930000
ETH
2500
HBAR
0,19825000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
126,103
HBAR
0.1
ETH
1.261,034
HBAR
1
ETH
12.610,34
HBAR
2
ETH
25.220,681
HBAR
3
ETH
37.831,021
HBAR
5
ETH
63.051,702
HBAR
10
ETH
126.103,405
HBAR
20
ETH
252.206,81
HBAR
25
ETH
315.258,512
HBAR
50
ETH
630.517,024
HBAR
100
ETH
1.261.034,048
HBAR
250
ETH
3.152.585,12
HBAR
500
ETH
6.305.170,24
HBAR
1000
ETH
12.610.340,479
HBAR
2500
ETH
31.525.851,198
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 05:28:43 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC