Chuyển đổi 5 ETH thành HBAR
Chuyển đổi 5 ETH sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:29, 8 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00002210 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.272,0 ETH. Hedera giảm -0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.141.694,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
790,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
19,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000221 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00002210 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Ethereum
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
HBAR
0,00000022
ETH
0.1
HBAR
0,00000221
ETH
1
HBAR
0,00002210
ETH
2
HBAR
0,00004420
ETH
3
HBAR
0,00006630
ETH
5
HBAR
0,00011050
ETH
10
HBAR
0,00022100
ETH
20
HBAR
0,00044200
ETH
25
HBAR
0,00055250
ETH
50
HBAR
0,00110500
ETH
100
HBAR
0,00221000
ETH
250
HBAR
0,00552500
ETH
500
HBAR
0,01105000
ETH
1000
HBAR
0,02210000
ETH
2500
HBAR
0,05525000
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành Hedera
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ETH
452,489
HBAR
0.1
ETH
4.524,887
HBAR
1
ETH
45.248,869
HBAR
2
ETH
90.497,738
HBAR
3
ETH
135.746,606
HBAR
5
ETH
226.244,344
HBAR
10
ETH
452.488,688
HBAR
20
ETH
904.977,376
HBAR
25
ETH
1.131.221,719
HBAR
50
ETH
2.262.443,439
HBAR
100
ETH
4.524.886,878
HBAR
250
ETH
11.312.217,195
HBAR
500
ETH
22.624.434,389
HBAR
1000
ETH
45.248.868,778
HBAR
2500
ETH
113.122.171,946
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-ETH page created at 20:29:25 8/7/2024 UTC
Last Updated at 20:29:25 8/7/2024 UTC