Chuyển đổi 5 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 5 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:48, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
18:48, 18 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005618 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.232,0 ETH. Hedera tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
74,23 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005618 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005618 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000056
ETH
0.1
HBAR
0,00000562
ETH
1
HBAR
0,00005618
ETH
2
HBAR
0,00011236
ETH
3
HBAR
0,00016854
ETH
5
HBAR
0,00028090
ETH
10
HBAR
0,00056180
ETH
20
HBAR
0,00112360
ETH
25
HBAR
0,00140450
ETH
50
HBAR
0,00280900
ETH
100
HBAR
0,00561800
ETH
250
HBAR
0,01404500
ETH
500
HBAR
0,02809000
ETH
1000
HBAR
0,05618000
ETH
2500
HBAR
0,14045000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
177,999
HBAR
0.1
ETH
1.779,993
HBAR
1
ETH
17.799,929
HBAR
2
ETH
35.599,858
HBAR
3
ETH
53.399,786
HBAR
5
ETH
88.999,644
HBAR
10
ETH
177.999,288
HBAR
20
ETH
355.998,576
HBAR
25
ETH
444.998,22
HBAR
50
ETH
889.996,44
HBAR
100
ETH
1.779.992,88
HBAR
250
ETH
4.449.982,2
HBAR
500
ETH
8.899.964,4
HBAR
1000
ETH
17.799.928,8
HBAR
2500
ETH
44.499.822,001
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 18:48:54 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC