Chuyển đổi 3 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 3 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00010087 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 223.074 ETH. Hedera giảm -3.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
4,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
223,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00030261000000000003 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00010087 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000101
ETH
0.1
HBAR
0,00001009
ETH
1
HBAR
0,00010087
ETH
2
HBAR
0,00020174
ETH
3
HBAR
0,00030261
ETH
5
HBAR
0,00050435
ETH
10
HBAR
0,00100870
ETH
20
HBAR
0,00201740
ETH
25
HBAR
0,00252175
ETH
50
HBAR
0,00504350
ETH
100
HBAR
0,01008700
ETH
250
HBAR
0,02521750
ETH
500
HBAR
0,05043500
ETH
1000
HBAR
0,10087000
ETH
2500
HBAR
0,25217500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
99,1375
HBAR
0.1
ETH
991,375
HBAR
1
ETH
9.913,75
HBAR
2
ETH
19.827,501
HBAR
3
ETH
29.741,251
HBAR
5
ETH
49.568,752
HBAR
10
ETH
99.137,504
HBAR
20
ETH
198.275,007
HBAR
25
ETH
247.843,759
HBAR
50
ETH
495.687,519
HBAR
100
ETH
991.375,037
HBAR
250
ETH
2.478.437,593
HBAR
500
ETH
4.956.875,186
HBAR
1000
ETH
9.913.750,372
HBAR
2500
ETH
24.784.375,929
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 03:47:02 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC