Chuyển đổi 3 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 3 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:31, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00009975 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 189.567 ETH. Hedera giảm -3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
4,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
189,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:31 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00029925 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00009975 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000100
ETH
0.1
HBAR
0,00000998
ETH
1
HBAR
0,00009975
ETH
2
HBAR
0,00019950
ETH
3
HBAR
0,00029925
ETH
5
HBAR
0,00049875
ETH
10
HBAR
0,00099750
ETH
20
HBAR
0,00199500
ETH
25
HBAR
0,00249375
ETH
50
HBAR
0,00498750
ETH
100
HBAR
0,00997500
ETH
250
HBAR
0,02493750
ETH
500
HBAR
0,04987500
ETH
1000
HBAR
0,09975000
ETH
2500
HBAR
0,24937500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
100,251
HBAR
0.1
ETH
1.002,506
HBAR
1
ETH
10.025,063
HBAR
2
ETH
20.050,125
HBAR
3
ETH
30.075,188
HBAR
5
ETH
50.125,313
HBAR
10
ETH
100.250,627
HBAR
20
ETH
200.501,253
HBAR
25
ETH
250.626,566
HBAR
50
ETH
501.253,133
HBAR
100
ETH
1.002.506,266
HBAR
250
ETH
2.506.265,664
HBAR
500
ETH
5.012.531,328
HBAR
1000
ETH
10.025.062,657
HBAR
2500
ETH
25.062.656,642
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 09:31:03 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC