Chuyển đổi 500 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 500 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004842 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.757,0 ETH. Hedera giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
42,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02421 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004842 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000048
ETH
0.1
HBAR
0,00000484
ETH
1
HBAR
0,00004842
ETH
2
HBAR
0,00009684
ETH
3
HBAR
0,00014526
ETH
5
HBAR
0,00024210
ETH
10
HBAR
0,00048420
ETH
20
HBAR
0,00096840
ETH
25
HBAR
0,00121050
ETH
50
HBAR
0,00242100
ETH
100
HBAR
0,00484200
ETH
250
HBAR
0,01210500
ETH
500
HBAR
0,02421000
ETH
1000
HBAR
0,04842000
ETH
2500
HBAR
0,12105000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
206,526
HBAR
0.1
ETH
2.065,262
HBAR
1
ETH
20.652,623
HBAR
2
ETH
41.305,246
HBAR
3
ETH
61.957,869
HBAR
5
ETH
103.263,114
HBAR
10
ETH
206.526,229
HBAR
20
ETH
413.052,458
HBAR
25
ETH
516.315,572
HBAR
50
ETH
1.032.631,144
HBAR
100
ETH
2.065.262,288
HBAR
250
ETH
5.163.155,721
HBAR
500
ETH
10.326.311,442
HBAR
1000
ETH
20.652.622,883
HBAR
2500
ETH
51.631.557,208
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 01:21:47 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC