Chuyển đổi 250 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 250 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:17, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004307 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.006,0 ETH. Hedera giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
1,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
53,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:17 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0107675 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004307 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000043
ETH
0.1
HBAR
0,00000431
ETH
1
HBAR
0,00004307
ETH
2
HBAR
0,00008614
ETH
3
HBAR
0,00012921
ETH
5
HBAR
0,00021535
ETH
10
HBAR
0,00043070
ETH
20
HBAR
0,00086140
ETH
25
HBAR
0,00107675
ETH
50
HBAR
0,00215350
ETH
100
HBAR
0,00430700
ETH
250
HBAR
0,01076750
ETH
500
HBAR
0,02153500
ETH
1000
HBAR
0,04307000
ETH
2500
HBAR
0,10767500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
232,180
HBAR
0.1
ETH
2.321,802
HBAR
1
ETH
23.218,017
HBAR
2
ETH
46.436,034
HBAR
3
ETH
69.654,052
HBAR
5
ETH
116.090,086
HBAR
10
ETH
232.180,172
HBAR
20
ETH
464.360,344
HBAR
25
ETH
580.450,43
HBAR
50
ETH
1.160.900,859
HBAR
100
ETH
2.321.801,718
HBAR
250
ETH
5.804.504,295
HBAR
500
ETH
11.609.008,591
HBAR
1000
ETH
23.218.017,181
HBAR
2500
ETH
58.045.042,953
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 01:17:52 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC