Chuyển đổi 250 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 250 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
11:23, 15 tháng 4, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00010135 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.343 ETH. Hedera giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
4,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
134,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0253375 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00010135 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000101
ETH
0.1
HBAR
0,00001014
ETH
1
HBAR
0,00010135
ETH
2
HBAR
0,00020270
ETH
3
HBAR
0,00030405
ETH
5
HBAR
0,00050675
ETH
10
HBAR
0,00101350
ETH
20
HBAR
0,00202700
ETH
25
HBAR
0,00253375
ETH
50
HBAR
0,00506750
ETH
100
HBAR
0,01013500
ETH
250
HBAR
0,02533750
ETH
500
HBAR
0,05067500
ETH
1000
HBAR
0,10135000
ETH
2500
HBAR
0,25337500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
98,6680
HBAR
0.1
ETH
986,680
HBAR
1
ETH
9.866,798
HBAR
2
ETH
19.733,596
HBAR
3
ETH
29.600,395
HBAR
5
ETH
49.333,991
HBAR
10
ETH
98.667,982
HBAR
20
ETH
197.335,964
HBAR
25
ETH
246.669,956
HBAR
50
ETH
493.339,911
HBAR
100
ETH
986.679,822
HBAR
250
ETH
2.466.699,556
HBAR
500
ETH
4.933.399,112
HBAR
1000
ETH
9.866.798,224
HBAR
2500
ETH
24.666.995,56
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 11:23:19 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC