Chuyển đổi 25 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 25 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00010205 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 176.582 ETH. Hedera tăng +1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.50%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
4,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
176,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:53 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00255125 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00010205 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000102
ETH
0.1
HBAR
0,00001021
ETH
1
HBAR
0,00010205
ETH
2
HBAR
0,00020410
ETH
3
HBAR
0,00030615
ETH
5
HBAR
0,00051025
ETH
10
HBAR
0,00102050
ETH
20
HBAR
0,00204100
ETH
25
HBAR
0,00255125
ETH
50
HBAR
0,00510250
ETH
100
HBAR
0,01020500
ETH
250
HBAR
0,02551250
ETH
500
HBAR
0,05102500
ETH
1000
HBAR
0,10205000
ETH
2500
HBAR
0,25512500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
97,9912
HBAR
0.1
ETH
979,912
HBAR
1
ETH
9.799,118
HBAR
2
ETH
19.598,236
HBAR
3
ETH
29.397,354
HBAR
5
ETH
48.995,59
HBAR
10
ETH
97.991,181
HBAR
20
ETH
195.982,362
HBAR
25
ETH
244.977,952
HBAR
50
ETH
489.955,904
HBAR
100
ETH
979.911,808
HBAR
250
ETH
2.449.779,52
HBAR
500
ETH
4.899.559,04
HBAR
1000
ETH
9.799.118,079
HBAR
2500
ETH
24.497.795,198
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 06:53:40 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC