Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:29, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
21:29, 23 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003764 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.417,0 ETH. Hedera giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
37,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:29 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000003764 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003764 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000038
ETH
0.1
HBAR
0,00000376
ETH
1
HBAR
0,00003764
ETH
2
HBAR
0,00007528
ETH
3
HBAR
0,00011292
ETH
5
HBAR
0,00018820
ETH
10
HBAR
0,00037640
ETH
20
HBAR
0,00075280
ETH
25
HBAR
0,00094100
ETH
50
HBAR
0,00188200
ETH
100
HBAR
0,00376400
ETH
250
HBAR
0,00941000
ETH
500
HBAR
0,01882000
ETH
1000
HBAR
0,03764000
ETH
2500
HBAR
0,09410000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
265,675
HBAR
0.1
ETH
2.656,748
HBAR
1
ETH
26.567,481
HBAR
2
ETH
53.134,963
HBAR
3
ETH
79.702,444
HBAR
5
ETH
132.837,407
HBAR
10
ETH
265.674,814
HBAR
20
ETH
531.349,628
HBAR
25
ETH
664.187,035
HBAR
50
ETH
1.328.374,07
HBAR
100
ETH
2.656.748,14
HBAR
250
ETH
6.641.870,351
HBAR
500
ETH
13.283.740,701
HBAR
1000
ETH
26.567.481,403
HBAR
2500
ETH
66.418.703,507
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 21:29:00 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC