Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:43, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004312 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.728,0 ETH. Hedera tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
46,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:43 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000004312 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004312 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000043
ETH
0.1
HBAR
0,00000431
ETH
1
HBAR
0,00004312
ETH
2
HBAR
0,00008624
ETH
3
HBAR
0,00012936
ETH
5
HBAR
0,00021560
ETH
10
HBAR
0,00043120
ETH
20
HBAR
0,00086240
ETH
25
HBAR
0,00107800
ETH
50
HBAR
0,00215600
ETH
100
HBAR
0,00431200
ETH
250
HBAR
0,01078000
ETH
500
HBAR
0,02156000
ETH
1000
HBAR
0,04312000
ETH
2500
HBAR
0,10780000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
231,911
HBAR
0.1
ETH
2.319,109
HBAR
1
ETH
23.191,095
HBAR
2
ETH
46.382,189
HBAR
3
ETH
69.573,284
HBAR
5
ETH
115.955,473
HBAR
10
ETH
231.910,946
HBAR
20
ETH
463.821,892
HBAR
25
ETH
579.777,365
HBAR
50
ETH
1.159.554,731
HBAR
100
ETH
2.319.109,462
HBAR
250
ETH
5.797.773,655
HBAR
500
ETH
11.595.547,31
HBAR
1000
ETH
23.191.094,62
HBAR
2500
ETH
57.977.736,549
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 01:43:00 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC