Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:06, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
14:06, 24 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004293 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.545,0 ETH. Hedera giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
64,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:06 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000004293 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004293 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000043
ETH
0.1
HBAR
0,00000429
ETH
1
HBAR
0,00004293
ETH
2
HBAR
0,00008586
ETH
3
HBAR
0,00012879
ETH
5
HBAR
0,00021465
ETH
10
HBAR
0,00042930
ETH
20
HBAR
0,00085860
ETH
25
HBAR
0,00107325
ETH
50
HBAR
0,00214650
ETH
100
HBAR
0,00429300
ETH
250
HBAR
0,01073250
ETH
500
HBAR
0,02146500
ETH
1000
HBAR
0,04293000
ETH
2500
HBAR
0,10732500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
232,937
HBAR
0.1
ETH
2.329,373
HBAR
1
ETH
23.293,734
HBAR
2
ETH
46.587,468
HBAR
3
ETH
69.881,202
HBAR
5
ETH
116.468,67
HBAR
10
ETH
232.937,34
HBAR
20
ETH
465.874,68
HBAR
25
ETH
582.343,35
HBAR
50
ETH
1.164.686,699
HBAR
100
ETH
2.329.373,399
HBAR
250
ETH
5.823.433,496
HBAR
500
ETH
11.646.866,993
HBAR
1000
ETH
23.293.733,986
HBAR
2500
ETH
58.234.334,964
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 14:06:46 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC