Chuyển đổi 3 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 3 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:22, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
11:22, 19 tháng 5, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00007767 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.362,0 ETH. Hedera tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
3,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
84,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007767 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00007767 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000078
ETH
0.1
HBAR
0,00000777
ETH
1
HBAR
0,00007767
ETH
2
HBAR
0,00015534
ETH
3
HBAR
0,00023301
ETH
5
HBAR
0,00038835
ETH
10
HBAR
0,00077670
ETH
20
HBAR
0,00155340
ETH
25
HBAR
0,00194175
ETH
50
HBAR
0,00388350
ETH
100
HBAR
0,00776700
ETH
250
HBAR
0,01941750
ETH
500
HBAR
0,03883500
ETH
1000
HBAR
0,07767000
ETH
2500
HBAR
0,19417500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
128,750
HBAR
0.1
ETH
1.287,498
HBAR
1
ETH
12.874,984
HBAR
2
ETH
25.749,968
HBAR
3
ETH
38.624,952
HBAR
5
ETH
64.374,92
HBAR
10
ETH
128.749,839
HBAR
20
ETH
257.499,678
HBAR
25
ETH
321.874,598
HBAR
50
ETH
643.749,195
HBAR
100
ETH
1.287.498,391
HBAR
250
ETH
3.218.745,977
HBAR
500
ETH
6.437.491,953
HBAR
1000
ETH
12.874.983,906
HBAR
2500
ETH
32.187.459,766
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 11:22:56 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC