Chuyển đổi 50 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 50 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:16, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
4:16, 13 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004012 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.050,0 ETH. Hedera giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
41,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004012 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004012 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000040
ETH
0.1
HBAR
0,00000401
ETH
1
HBAR
0,00004012
ETH
2
HBAR
0,00008024
ETH
3
HBAR
0,00012036
ETH
5
HBAR
0,00020060
ETH
10
HBAR
0,00040120
ETH
20
HBAR
0,00080240
ETH
25
HBAR
0,00100300
ETH
50
HBAR
0,00200600
ETH
100
HBAR
0,00401200
ETH
250
HBAR
0,01003000
ETH
500
HBAR
0,02006000
ETH
1000
HBAR
0,04012000
ETH
2500
HBAR
0,10030000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
249,252
HBAR
0.1
ETH
2.492,522
HBAR
1
ETH
24.925,224
HBAR
2
ETH
49.850,449
HBAR
3
ETH
74.775,673
HBAR
5
ETH
124.626,122
HBAR
10
ETH
249.252,243
HBAR
20
ETH
498.504,487
HBAR
25
ETH
623.130,608
HBAR
50
ETH
1.246.261,216
HBAR
100
ETH
2.492.522,433
HBAR
250
ETH
6.231.306,082
HBAR
500
ETH
12.462.612,164
HBAR
1000
ETH
24.925.224,327
HBAR
2500
ETH
62.313.060,818
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 04:16:06 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC