Chuyển đổi 50 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 50 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006168 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.159,0 ETH. Hedera tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
2,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
47,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006168 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006168 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000062
ETH
0.1
HBAR
0,00000617
ETH
1
HBAR
0,00006168
ETH
2
HBAR
0,00012336
ETH
3
HBAR
0,00018504
ETH
5
HBAR
0,00030840
ETH
10
HBAR
0,00061680
ETH
20
HBAR
0,00123360
ETH
25
HBAR
0,00154200
ETH
50
HBAR
0,00308400
ETH
100
HBAR
0,00616800
ETH
250
HBAR
0,01542000
ETH
500
HBAR
0,03084000
ETH
1000
HBAR
0,06168000
ETH
2500
HBAR
0,15420000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
162,127
HBAR
0.1
ETH
1.621,271
HBAR
1
ETH
16.212,711
HBAR
2
ETH
32.425,422
HBAR
3
ETH
48.638,132
HBAR
5
ETH
81.063,554
HBAR
10
ETH
162.127,108
HBAR
20
ETH
324.254,215
HBAR
25
ETH
405.317,769
HBAR
50
ETH
810.635,538
HBAR
100
ETH
1.621.271,077
HBAR
250
ETH
4.053.177,691
HBAR
500
ETH
8.106.355,383
HBAR
1000
ETH
16.212.710,765
HBAR
2500
ETH
40.531.776,913
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 23:38:59 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC