Chuyển đổi 0.1 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:28, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00008808 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 114.042 ETH. Hedera giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
114,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008808 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00008808 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000088
ETH
0.1
HBAR
0,00000881
ETH
1
HBAR
0,00008808
ETH
2
HBAR
0,00017616
ETH
3
HBAR
0,00026424
ETH
5
HBAR
0,00044040
ETH
10
HBAR
0,00088080
ETH
20
HBAR
0,00176160
ETH
25
HBAR
0,00220200
ETH
50
HBAR
0,00440400
ETH
100
HBAR
0,00880800
ETH
250
HBAR
0,02202000
ETH
500
HBAR
0,04404000
ETH
1000
HBAR
0,08808000
ETH
2500
HBAR
0,22020000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
113,533
HBAR
0.1
ETH
1.135,332
HBAR
1
ETH
11.353,315
HBAR
2
ETH
22.706,63
HBAR
3
ETH
34.059,946
HBAR
5
ETH
56.766,576
HBAR
10
ETH
113.533,152
HBAR
20
ETH
227.066,303
HBAR
25
ETH
283.832,879
HBAR
50
ETH
567.665,758
HBAR
100
ETH
1.135.331,517
HBAR
250
ETH
2.838.328,792
HBAR
500
ETH
5.676.657,584
HBAR
1000
ETH
11.353.315,168
HBAR
2500
ETH
28.383.287,92
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 10:28:18 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC