Chuyển đổi 100 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 100 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006107 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.320,0 ETH. Hedera giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
2,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
57,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006107 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006107 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000061
ETH
0.1
HBAR
0,00000611
ETH
1
HBAR
0,00006107
ETH
2
HBAR
0,00012214
ETH
3
HBAR
0,00018321
ETH
5
HBAR
0,00030535
ETH
10
HBAR
0,00061070
ETH
20
HBAR
0,00122140
ETH
25
HBAR
0,00152675
ETH
50
HBAR
0,00305350
ETH
100
HBAR
0,00610700
ETH
250
HBAR
0,01526750
ETH
500
HBAR
0,03053500
ETH
1000
HBAR
0,06107000
ETH
2500
HBAR
0,15267500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
163,747
HBAR
0.1
ETH
1.637,465
HBAR
1
ETH
16.374,652
HBAR
2
ETH
32.749,304
HBAR
3
ETH
49.123,956
HBAR
5
ETH
81.873,26
HBAR
10
ETH
163.746,52
HBAR
20
ETH
327.493,041
HBAR
25
ETH
409.366,301
HBAR
50
ETH
818.732,602
HBAR
100
ETH
1.637.465,204
HBAR
250
ETH
4.093.663,01
HBAR
500
ETH
8.187.326,019
HBAR
1000
ETH
16.374.652,039
HBAR
2500
ETH
40.936.630,097
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 07:19:22 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC