Chuyển đổi 20 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 20 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
14:58, 23 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005271 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.019,0 ETH. Hedera giảm -0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
2,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
95,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0010542 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005271 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000053
ETH
0.1
HBAR
0,00000527
ETH
1
HBAR
0,00005271
ETH
2
HBAR
0,00010542
ETH
3
HBAR
0,00015813
ETH
5
HBAR
0,00026355
ETH
10
HBAR
0,00052710
ETH
20
HBAR
0,00105420
ETH
25
HBAR
0,00131775
ETH
50
HBAR
0,00263550
ETH
100
HBAR
0,00527100
ETH
250
HBAR
0,01317750
ETH
500
HBAR
0,02635500
ETH
1000
HBAR
0,05271000
ETH
2500
HBAR
0,13177500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
189,717
HBAR
0.1
ETH
1.897,173
HBAR
1
ETH
18.971,732
HBAR
2
ETH
37.943,464
HBAR
3
ETH
56.915,196
HBAR
5
ETH
94.858,661
HBAR
10
ETH
189.717,321
HBAR
20
ETH
379.434,642
HBAR
25
ETH
474.293,303
HBAR
50
ETH
948.586,606
HBAR
100
ETH
1.897.173,212
HBAR
250
ETH
4.742.933,03
HBAR
500
ETH
9.485.866,06
HBAR
1000
ETH
18.971.732,119
HBAR
2500
ETH
47.429.330,298
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 14:58:12 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC