Chuyển đổi 20 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 20 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006176 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.967,0 ETH. Hedera tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
62,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0012352 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006176 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000062
ETH
0.1
HBAR
0,00000618
ETH
1
HBAR
0,00006176
ETH
2
HBAR
0,00012352
ETH
3
HBAR
0,00018528
ETH
5
HBAR
0,00030880
ETH
10
HBAR
0,00061760
ETH
20
HBAR
0,00123520
ETH
25
HBAR
0,00154400
ETH
50
HBAR
0,00308800
ETH
100
HBAR
0,00617600
ETH
250
HBAR
0,01544000
ETH
500
HBAR
0,03088000
ETH
1000
HBAR
0,06176000
ETH
2500
HBAR
0,15440000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
161,917
HBAR
0.1
ETH
1.619,171
HBAR
1
ETH
16.191,71
HBAR
2
ETH
32.383,42
HBAR
3
ETH
48.575,13
HBAR
5
ETH
80.958,549
HBAR
10
ETH
161.917,098
HBAR
20
ETH
323.834,197
HBAR
25
ETH
404.792,746
HBAR
50
ETH
809.585,492
HBAR
100
ETH
1.619.170,984
HBAR
250
ETH
4.047.927,461
HBAR
500
ETH
8.095.854,922
HBAR
1000
ETH
16.191.709,845
HBAR
2500
ETH
40.479.274,611
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 07:48:04 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC