Chuyển đổi 10 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 10 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
21:12, 16 tháng 2, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00008280 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.672,0 ETH. Hedera giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
57,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000828 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00008280 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
HBAR
0,00000083
ETH
0.1
HBAR
0,00000828
ETH
1
HBAR
0,00008280
ETH
2
HBAR
0,00016560
ETH
3
HBAR
0,00024840
ETH
5
HBAR
0,00041400
ETH
10
HBAR
0,00082800
ETH
20
HBAR
0,00165600
ETH
25
HBAR
0,00207000
ETH
50
HBAR
0,00414000
ETH
100
HBAR
0,00828000
ETH
250
HBAR
0,02070000
ETH
500
HBAR
0,04140000
ETH
1000
HBAR
0,08280000
ETH
2500
HBAR
0,20700000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ETH
120,773
HBAR
0.1
ETH
1.207,729
HBAR
1
ETH
12.077,295
HBAR
2
ETH
24.154,589
HBAR
3
ETH
36.231,884
HBAR
5
ETH
60.386,473
HBAR
10
ETH
120.772,947
HBAR
20
ETH
241.545,894
HBAR
25
ETH
301.932,367
HBAR
50
ETH
603.864,734
HBAR
100
ETH
1.207.729,469
HBAR
250
ETH
3.019.323,671
HBAR
500
ETH
6.038.647,343
HBAR
1000
ETH
12.077.294,686
HBAR
2500
ETH
30.193.236,715
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 21:12:10 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC