Chuyển đổi 10 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 10 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:05, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006609 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.102,0 ETH. Hedera giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
2,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
46,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006609 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006609 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000066
ETH
0.1
HBAR
0,00000661
ETH
1
HBAR
0,00006609
ETH
2
HBAR
0,00013218
ETH
3
HBAR
0,00019827
ETH
5
HBAR
0,00033045
ETH
10
HBAR
0,00066090
ETH
20
HBAR
0,00132180
ETH
25
HBAR
0,00165225
ETH
50
HBAR
0,00330450
ETH
100
HBAR
0,00660900
ETH
250
HBAR
0,01652250
ETH
500
HBAR
0,03304500
ETH
1000
HBAR
0,06609000
ETH
2500
HBAR
0,16522500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
151,309
HBAR
0.1
ETH
1.513,088
HBAR
1
ETH
15.130,882
HBAR
2
ETH
30.261,764
HBAR
3
ETH
45.392,646
HBAR
5
ETH
75.654,411
HBAR
10
ETH
151.308,821
HBAR
20
ETH
302.617,643
HBAR
25
ETH
378.272,053
HBAR
50
ETH
756.544,107
HBAR
100
ETH
1.513.088,213
HBAR
250
ETH
3.782.720,533
HBAR
500
ETH
7.565.441,065
HBAR
1000
ETH
15.130.882,13
HBAR
2500
ETH
37.827.205,326
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 05:05:04 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC