Chuyển đổi 10 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 10 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:17, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
14:17, 7 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004388 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.072,0 ETH. Hedera tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
1,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
30,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004388 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004388 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000044
ETH
0.1
HBAR
0,00000439
ETH
1
HBAR
0,00004388
ETH
2
HBAR
0,00008776
ETH
3
HBAR
0,00013164
ETH
5
HBAR
0,00021940
ETH
10
HBAR
0,00043880
ETH
20
HBAR
0,00087760
ETH
25
HBAR
0,00109700
ETH
50
HBAR
0,00219400
ETH
100
HBAR
0,00438800
ETH
250
HBAR
0,01097000
ETH
500
HBAR
0,02194000
ETH
1000
HBAR
0,04388000
ETH
2500
HBAR
0,10970000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
227,894
HBAR
0.1
ETH
2.278,943
HBAR
1
ETH
22.789,426
HBAR
2
ETH
45.578,851
HBAR
3
ETH
68.368,277
HBAR
5
ETH
113.947,129
HBAR
10
ETH
227.894,257
HBAR
20
ETH
455.788,514
HBAR
25
ETH
569.735,643
HBAR
50
ETH
1.139.471,285
HBAR
100
ETH
2.278.942,571
HBAR
250
ETH
5.697.356,427
HBAR
500
ETH
11.394.712,853
HBAR
1000
ETH
22.789.425,706
HBAR
2500
ETH
56.973.564,266
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 14:17:08 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC