Chuyển đổi 1 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 1 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:49, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006154 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.894,0 ETH. Hedera tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
2,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
88,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006154 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006154 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000062
ETH
0.1
HBAR
0,00000615
ETH
1
HBAR
0,00006154
ETH
2
HBAR
0,00012308
ETH
3
HBAR
0,00018462
ETH
5
HBAR
0,00030770
ETH
10
HBAR
0,00061540
ETH
20
HBAR
0,00123080
ETH
25
HBAR
0,00153850
ETH
50
HBAR
0,00307700
ETH
100
HBAR
0,00615400
ETH
250
HBAR
0,01538500
ETH
500
HBAR
0,03077000
ETH
1000
HBAR
0,06154000
ETH
2500
HBAR
0,15385000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
162,496
HBAR
0.1
ETH
1.624,959
HBAR
1
ETH
16.249,594
HBAR
2
ETH
32.499,188
HBAR
3
ETH
48.748,781
HBAR
5
ETH
81.247,969
HBAR
10
ETH
162.495,938
HBAR
20
ETH
324.991,875
HBAR
25
ETH
406.239,844
HBAR
50
ETH
812.479,688
HBAR
100
ETH
1.624.959,376
HBAR
250
ETH
4.062.398,44
HBAR
500
ETH
8.124.796,88
HBAR
1000
ETH
16.249.593,76
HBAR
2500
ETH
40.623.984,4
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 01:49:54 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC