Chuyển đổi 0.01 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:10, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
22:10, 18 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004830 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.120,0 ETH. Hedera tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
2,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
87,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:10 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.830000000000001e-7 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004830 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000048
ETH
0.1
HBAR
0,00000483
ETH
1
HBAR
0,00004830
ETH
2
HBAR
0,00009660
ETH
3
HBAR
0,00014490
ETH
5
HBAR
0,00024150
ETH
10
HBAR
0,00048300
ETH
20
HBAR
0,00096600
ETH
25
HBAR
0,00120750
ETH
50
HBAR
0,00241500
ETH
100
HBAR
0,00483000
ETH
250
HBAR
0,01207500
ETH
500
HBAR
0,02415000
ETH
1000
HBAR
0,04830000
ETH
2500
HBAR
0,12075000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
207,039
HBAR
0.1
ETH
2.070,393
HBAR
1
ETH
20.703,934
HBAR
2
ETH
41.407,867
HBAR
3
ETH
62.111,801
HBAR
5
ETH
103.519,669
HBAR
10
ETH
207.039,337
HBAR
20
ETH
414.078,675
HBAR
25
ETH
517.598,344
HBAR
50
ETH
1.035.196,687
HBAR
100
ETH
2.070.393,375
HBAR
250
ETH
5.175.983,437
HBAR
500
ETH
10.351.966,874
HBAR
1000
ETH
20.703.933,747
HBAR
2500
ETH
51.759.834,369
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 22:10:01 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC