Chuyển đổi 2500 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 2500 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:29, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
18:29, 5 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004847 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.809,0 ETH. Hedera tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
46,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:29 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.121175 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004847 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000048
ETH
0.1
HBAR
0,00000485
ETH
1
HBAR
0,00004847
ETH
2
HBAR
0,00009694
ETH
3
HBAR
0,00014541
ETH
5
HBAR
0,00024235
ETH
10
HBAR
0,00048470
ETH
20
HBAR
0,00096940
ETH
25
HBAR
0,00121175
ETH
50
HBAR
0,00242350
ETH
100
HBAR
0,00484700
ETH
250
HBAR
0,01211750
ETH
500
HBAR
0,02423500
ETH
1000
HBAR
0,04847000
ETH
2500
HBAR
0,12117500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
206,313
HBAR
0.1
ETH
2.063,132
HBAR
1
ETH
20.631,318
HBAR
2
ETH
41.262,637
HBAR
3
ETH
61.893,955
HBAR
5
ETH
103.156,592
HBAR
10
ETH
206.313,183
HBAR
20
ETH
412.626,367
HBAR
25
ETH
515.782,959
HBAR
50
ETH
1.031.565,917
HBAR
100
ETH
2.063.131,834
HBAR
250
ETH
5.157.829,585
HBAR
500
ETH
10.315.659,171
HBAR
1000
ETH
20.631.318,341
HBAR
2500
ETH
51.578.295,853
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 18:29:38 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC