Chuyển đổi 2500 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 2500 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:13, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005590 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.054,0 ETH. Hedera giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
70,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:13 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13974999999999999 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005590 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000056
ETH
0.1
HBAR
0,00000559
ETH
1
HBAR
0,00005590
ETH
2
HBAR
0,00011180
ETH
3
HBAR
0,00016770
ETH
5
HBAR
0,00027950
ETH
10
HBAR
0,00055900
ETH
20
HBAR
0,00111800
ETH
25
HBAR
0,00139750
ETH
50
HBAR
0,00279500
ETH
100
HBAR
0,00559000
ETH
250
HBAR
0,01397500
ETH
500
HBAR
0,02795000
ETH
1000
HBAR
0,05590000
ETH
2500
HBAR
0,13975000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
178,891
HBAR
0.1
ETH
1.788,909
HBAR
1
ETH
17.889,088
HBAR
2
ETH
35.778,175
HBAR
3
ETH
53.667,263
HBAR
5
ETH
89.445,438
HBAR
10
ETH
178.890,877
HBAR
20
ETH
357.781,753
HBAR
25
ETH
447.227,191
HBAR
50
ETH
894.454,383
HBAR
100
ETH
1.788.908,766
HBAR
250
ETH
4.472.271,914
HBAR
500
ETH
8.944.543,828
HBAR
1000
ETH
17.889.087,657
HBAR
2500
ETH
44.722.719,141
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 03:13:21 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC