Chuyển đổi 2500 HBAR sang ETH
Chuyển đổi 2500 HBAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:51, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006083 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.543,0 ETH. Hedera giảm -1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
2,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
43,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:51 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.152075 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006083 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000061
ETH
0.1
HBAR
0,00000608
ETH
1
HBAR
0,00006083
ETH
2
HBAR
0,00012166
ETH
3
HBAR
0,00018249
ETH
5
HBAR
0,00030415
ETH
10
HBAR
0,00060830
ETH
20
HBAR
0,00121660
ETH
25
HBAR
0,00152075
ETH
50
HBAR
0,00304150
ETH
100
HBAR
0,00608300
ETH
250
HBAR
0,01520750
ETH
500
HBAR
0,03041500
ETH
1000
HBAR
0,06083000
ETH
2500
HBAR
0,15207500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
164,393
HBAR
0.1
ETH
1.643,926
HBAR
1
ETH
16.439,257
HBAR
2
ETH
32.878,514
HBAR
3
ETH
49.317,771
HBAR
5
ETH
82.196,285
HBAR
10
ETH
164.392,569
HBAR
20
ETH
328.785,139
HBAR
25
ETH
410.981,424
HBAR
50
ETH
821.962,847
HBAR
100
ETH
1.643.925,695
HBAR
250
ETH
4.109.814,236
HBAR
500
ETH
8.219.628,473
HBAR
1000
ETH
16.439.256,946
HBAR
2500
ETH
41.098.142,364
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 13:51:44 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC