Chuyển đổi 20 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 20 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00002209 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.320,0 ETH. Hedera giảm -4.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
830,88 N US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
25,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002209 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00002209 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000022
ETH
0.1
HBAR
0,00000221
ETH
1
HBAR
0,00002209
ETH
2
HBAR
0,00004418
ETH
3
HBAR
0,00006627
ETH
5
HBAR
0,00011045
ETH
10
HBAR
0,00022090
ETH
20
HBAR
0,00044180
ETH
25
HBAR
0,00055225
ETH
50
HBAR
0,00110450
ETH
100
HBAR
0,00220900
ETH
250
HBAR
0,00552250
ETH
500
HBAR
0,01104500
ETH
1000
HBAR
0,02209000
ETH
2500
HBAR
0,05522500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
452,694
HBAR
0.1
ETH
4.526,935
HBAR
1
ETH
45.269,353
HBAR
2
ETH
90.538,705
HBAR
3
ETH
135.808,058
HBAR
5
ETH
226.346,763
HBAR
10
ETH
452.693,526
HBAR
20
ETH
905.387,053
HBAR
25
ETH
1.131.733,816
HBAR
50
ETH
2.263.467,632
HBAR
100
ETH
4.526.935,265
HBAR
250
ETH
11.317.338,162
HBAR
500
ETH
22.634.676,324
HBAR
1000
ETH
45.269.352,648
HBAR
2500
ETH
113.173.381,621
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 06:24:55 1/10/2024
Last Updated at 06:24:55 1/10/2024 UTC