Chuyển đổi 250 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 250 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
6:00, 19 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004844 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.762,0 ETH. Hedera tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
2,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
73,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004844 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004844 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000048
ETH
0.1
HBAR
0,00000484
ETH
1
HBAR
0,00004844
ETH
2
HBAR
0,00009688
ETH
3
HBAR
0,00014532
ETH
5
HBAR
0,00024220
ETH
10
HBAR
0,00048440
ETH
20
HBAR
0,00096880
ETH
25
HBAR
0,00121100
ETH
50
HBAR
0,00242200
ETH
100
HBAR
0,00484400
ETH
250
HBAR
0,01211000
ETH
500
HBAR
0,02422000
ETH
1000
HBAR
0,04844000
ETH
2500
HBAR
0,12110000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
206,441
HBAR
0.1
ETH
2.064,41
HBAR
1
ETH
20.644,096
HBAR
2
ETH
41.288,192
HBAR
3
ETH
61.932,287
HBAR
5
ETH
103.220,479
HBAR
10
ETH
206.440,958
HBAR
20
ETH
412.881,916
HBAR
25
ETH
516.102,395
HBAR
50
ETH
1.032.204,789
HBAR
100
ETH
2.064.409,579
HBAR
250
ETH
5.161.023,947
HBAR
500
ETH
10.322.047,894
HBAR
1000
ETH
20.644.095,789
HBAR
2500
ETH
51.610.239,472
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 06:00:38 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC