Chuyển đổi 250 ETH sang HBAR
Chuyển đổi 250 ETH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
23:12, 4 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004835 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.186,0 ETH. Hedera giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
49,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004835 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004835 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000048
ETH
0.1
HBAR
0,00000484
ETH
1
HBAR
0,00004835
ETH
2
HBAR
0,00009670
ETH
3
HBAR
0,00014505
ETH
5
HBAR
0,00024175
ETH
10
HBAR
0,00048350
ETH
20
HBAR
0,00096700
ETH
25
HBAR
0,00120875
ETH
50
HBAR
0,00241750
ETH
100
HBAR
0,00483500
ETH
250
HBAR
0,01208750
ETH
500
HBAR
0,02417500
ETH
1000
HBAR
0,04835000
ETH
2500
HBAR
0,12087500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
206,825
HBAR
0.1
ETH
2.068,252
HBAR
1
ETH
20.682,523
HBAR
2
ETH
41.365,047
HBAR
3
ETH
62.047,57
HBAR
5
ETH
103.412,616
HBAR
10
ETH
206.825,233
HBAR
20
ETH
413.650,465
HBAR
25
ETH
517.063,082
HBAR
50
ETH
1.034.126,163
HBAR
100
ETH
2.068.252,327
HBAR
250
ETH
5.170.630,817
HBAR
500
ETH
10.341.261,634
HBAR
1000
ETH
20.682.523,268
HBAR
2500
ETH
51.706.308,17
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 23:12:39 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC