Chuyển đổi 0.1 CNY sang VET
Chuyển đổi 0.1 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,154 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:04, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,15372800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 563.578.499 CN¥. VeChain tăng +9.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
13,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
563,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.153728 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,15372800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00153728
CNY
0.1
VET
0,01537280
CNY
1
VET
0,15372800
CNY
2
VET
0,30745600
CNY
3
VET
0,46118400
CNY
5
VET
0,76864000
CNY
10
VET
1,537280
CNY
20
VET
3,074560
CNY
25
VET
3,843200
CNY
50
VET
7,686400
CNY
100
VET
15,3728
CNY
250
VET
38,4320
CNY
500
VET
76,8640
CNY
1000
VET
153,728
CNY
2500
VET
384,320
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 19:04:49 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC