Chuyển đổi 0.1 CNY sang VET
Chuyển đổi 0.1 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,193 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19290800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 863.772.530 CN¥. VeChain tăng +1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
16,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
863,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.192908 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19290800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00192908
CNY
0.1
VET
0,01929080
CNY
1
VET
0,19290800
CNY
2
VET
0,38581600
CNY
3
VET
0,57872400
CNY
5
VET
0,96454000
CNY
10
VET
1,929080
CNY
20
VET
3,858160
CNY
25
VET
4,822700
CNY
50
VET
9,645400
CNY
100
VET
19,2908
CNY
250
VET
48,2270
CNY
500
VET
96,4540
CNY
1000
VET
192,908
CNY
2500
VET
482,270
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05183818
VET
0.1
CNY
0,51838182
VET
1
CNY
5,183818
VET
2
CNY
10,3676
VET
3
CNY
15,5515
VET
5
CNY
25,9191
VET
10
CNY
51,8382
VET
20
CNY
103,676
VET
25
CNY
129,595
VET
50
CNY
259,191
VET
100
CNY
518,382
VET
250
CNY
1.295,955
VET
500
CNY
2.591,909
VET
1000
CNY
5.183,818
VET
2500
CNY
12.959,545
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 04:53:36 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC