Chuyển đổi 0.1 CNY sang VET
Chuyển đổi 0.1 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,185 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:42, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18510800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 376.681.353 CN¥. VeChain tăng +4.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.60%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
15,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
376,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.185108 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18510800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00185108
CNY
0.1
VET
0,01851080
CNY
1
VET
0,18510800
CNY
2
VET
0,37021600
CNY
3
VET
0,55532400
CNY
5
VET
0,92554000
CNY
10
VET
1,851080
CNY
20
VET
3,702160
CNY
25
VET
4,627700
CNY
50
VET
9,255400
CNY
100
VET
18,5108
CNY
250
VET
46,2770
CNY
500
VET
92,5540
CNY
1000
VET
185,108
CNY
2500
VET
462,770
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05402252
VET
0.1
CNY
0,54022517
VET
1
CNY
5,402252
VET
2
CNY
10,8045
VET
3
CNY
16,2068
VET
5
CNY
27,0113
VET
10
CNY
54,0225
VET
20
CNY
108,045
VET
25
CNY
135,056
VET
50
CNY
270,113
VET
100
CNY
540,225
VET
250
CNY
1.350,563
VET
500
CNY
2.701,126
VET
1000
CNY
5.402,252
VET
2500
CNY
13.505,629
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 20:42:36 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC