Chuyển đổi 5 VET sang CNY
Chuyển đổi 5 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,161 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16144900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 193.288.839 CN¥. VeChain giảm -1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
13,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
193,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.807245 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16144900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00161449
CNY
0.1
VET
0,01614490
CNY
1
VET
0,16144900
CNY
2
VET
0,32289800
CNY
3
VET
0,48434700
CNY
5
VET
0,80724500
CNY
10
VET
1,614490
CNY
20
VET
3,228980
CNY
25
VET
4,036225
CNY
50
VET
8,072450
CNY
100
VET
16,1449
CNY
250
VET
40,3623
CNY
500
VET
80,7245
CNY
1000
VET
161,449
CNY
2500
VET
403,623
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,06193906
VET
0.1
CNY
0,61939064
VET
1
CNY
6,193906
VET
2
CNY
12,3878
VET
3
CNY
18,5817
VET
5
CNY
30,9695
VET
10
CNY
61,9391
VET
20
CNY
123,878
VET
25
CNY
154,848
VET
50
CNY
309,695
VET
100
CNY
619,391
VET
250
CNY
1.548,477
VET
500
CNY
3.096,953
VET
1000
CNY
6.193,906
VET
2500
CNY
15.484,766
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 03:43:34 18/10/2024
Last Updated at 03:43:34 18/10/2024 UTC