Chuyển đổi 1 CNY thành VET
Chuyển đổi 1 CNY sang VET theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,204 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20405400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.840.615 CN¥. VeChain tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
16,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
195,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.204054 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20405400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Chinese Yuan
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
CNY
0.01
VET
0,00204054
CNY
0.1
VET
0,02040540
CNY
1
VET
0,20405400
CNY
2
VET
0,40810800
CNY
3
VET
0,61216200
CNY
5
VET
1,020270
CNY
10
VET
2,040540
CNY
20
VET
4,081080
CNY
25
VET
5,101350
CNY
50
VET
10,2027
CNY
100
VET
20,4054
CNY
250
VET
51,0135
CNY
500
VET
102,027
CNY
1000
VET
204,054
CNY
2500
VET
510,135
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan thành VeChain
CNY
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
CNY
0,04900664
VET
0.1
CNY
0,49006635
VET
1
CNY
4,900664
VET
2
CNY
9,801327
VET
3
CNY
14,7020
VET
5
CNY
24,5033
VET
10
CNY
49,0066
VET
20
CNY
98,0133
VET
25
CNY
122,517
VET
50
CNY
245,033
VET
100
CNY
490,066
VET
250
CNY
1.225,166
VET
500
CNY
2.450,332
VET
1000
CNY
4.900,664
VET
2500
CNY
12.251,659
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-CNY page created at 01:05:33 27/7/2024 UTC
Last Updated at 01:05:33 27/7/2024 UTC