Chuyển đổi 1 CNY sang VET
Chuyển đổi 1 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,175 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17482100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.594.247 CN¥. VeChain tăng +1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 73.
Vốn hóa thị trường
15,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
250,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.174821 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17482100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00174821
CNY
0.1
VET
0,01748210
CNY
1
VET
0,17482100
CNY
2
VET
0,34964200
CNY
3
VET
0,52446300
CNY
5
VET
0,87410500
CNY
10
VET
1,748210
CNY
20
VET
3,496420
CNY
25
VET
4,370525
CNY
50
VET
8,741050
CNY
100
VET
17,4821
CNY
250
VET
43,7053
CNY
500
VET
87,4105
CNY
1000
VET
174,821
CNY
2500
VET
437,053
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05720137
VET
0.1
CNY
0,57201366
VET
1
CNY
5,720137
VET
2
CNY
11,4403
VET
3
CNY
17,1604
VET
5
CNY
28,6007
VET
10
CNY
57,2014
VET
20
CNY
114,403
VET
25
CNY
143,003
VET
50
CNY
286,007
VET
100
CNY
572,014
VET
250
CNY
1.430,034
VET
500
CNY
2.860,068
VET
1000
CNY
5.720,137
VET
2500
CNY
14.300,341
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 02:31:39 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC