Chuyển đổi 1 VET sang CNY
Chuyển đổi 1 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,093 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:55, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CNY
Theo dõi
23:55, 23 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09317300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.819.524 CN¥. VeChain tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
8,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
145,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.093173 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09317300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00093173
CNY
0.1
VET
0,00931730
CNY
1
VET
0,09317300
CNY
2
VET
0,18634600
CNY
3
VET
0,27951900
CNY
5
VET
0,46586500
CNY
10
VET
0,93173000
CNY
20
VET
1,863460
CNY
25
VET
2,329325
CNY
50
VET
4,658650
CNY
100
VET
9,317300
CNY
250
VET
23,2933
CNY
500
VET
46,5865
CNY
1000
VET
93,1730
CNY
2500
VET
232,933
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,10732723
VET
0.1
CNY
1,073272
VET
1
CNY
10,7327
VET
2
CNY
21,4654
VET
3
CNY
32,1982
VET
5
CNY
53,6636
VET
10
CNY
107,327
VET
20
CNY
214,654
VET
25
CNY
268,318
VET
50
CNY
536,636
VET
100
CNY
1.073,272
VET
250
CNY
2.683,181
VET
500
CNY
5.366,361
VET
1000
CNY
10.732,723
VET
2500
CNY
26.831,807
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 23:55:35 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC