Chuyển đổi 250 VET sang CNY
Chuyển đổi 250 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,168 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16813000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 378.440.370 CN¥. VeChain tăng +3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.81%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
14,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
378,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42.0325 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16813000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00168130
CNY
0.1
VET
0,01681300
CNY
1
VET
0,16813000
CNY
2
VET
0,33626000
CNY
3
VET
0,50439000
CNY
5
VET
0,84065000
CNY
10
VET
1,681300
CNY
20
VET
3,362600
CNY
25
VET
4,203250
CNY
50
VET
8,406500
CNY
100
VET
16,8130
CNY
250
VET
42,0325
CNY
500
VET
84,0650
CNY
1000
VET
168,130
CNY
2500
VET
420,325
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05947779
VET
0.1
CNY
0,59477785
VET
1
CNY
5,947779
VET
2
CNY
11,8956
VET
3
CNY
17,8433
VET
5
CNY
29,7389
VET
10
CNY
59,4778
VET
20
CNY
118,956
VET
25
CNY
148,694
VET
50
CNY
297,389
VET
100
CNY
594,778
VET
250
CNY
1.486,945
VET
500
CNY
2.973,889
VET
1000
CNY
5.947,779
VET
2500
CNY
14.869,446
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 01:59:56 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC