Chuyển đổi 10 CNY sang VET
Chuyển đổi 10 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,17 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17017600 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 377.874.460 CN¥. VeChain tăng +2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
14,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
377,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.170176 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17017600 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00170176
CNY
0.1
VET
0,01701760
CNY
1
VET
0,17017600
CNY
2
VET
0,34035200
CNY
3
VET
0,51052800
CNY
5
VET
0,85088000
CNY
10
VET
1,701760
CNY
20
VET
3,403520
CNY
25
VET
4,254400
CNY
50
VET
8,508800
CNY
100
VET
17,0176
CNY
250
VET
42,5440
CNY
500
VET
85,0880
CNY
1000
VET
170,176
CNY
2500
VET
425,440
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05876269
VET
0.1
CNY
0,58762693
VET
1
CNY
5,876269
VET
2
CNY
11,7525
VET
3
CNY
17,6288
VET
5
CNY
29,3813
VET
10
CNY
58,7627
VET
20
CNY
117,525
VET
25
CNY
146,907
VET
50
CNY
293,813
VET
100
CNY
587,627
VET
250
CNY
1.469,067
VET
500
CNY
2.938,135
VET
1000
CNY
5.876,269
VET
2500
CNY
14.690,673
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 01:03:52 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC