Chuyển đổi 5 CNY sang VET
Chuyển đổi 5 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,237 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:00, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CNY
Theo dõi
14:00, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23650800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.061.978.077 CN¥. VeChain tăng +3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
19,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.236508 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23650800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00236508
CNY
0.1
VET
0,02365080
CNY
1
VET
0,23650800
CNY
2
VET
0,47301600
CNY
3
VET
0,70952400
CNY
5
VET
1,182540
CNY
10
VET
2,365080
CNY
20
VET
4,730160
CNY
25
VET
5,912700
CNY
50
VET
11,8254
CNY
100
VET
23,6508
CNY
250
VET
59,1270
CNY
500
VET
118,254
CNY
1000
VET
236,508
CNY
2500
VET
591,270
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,04228187
VET
0.1
CNY
0,42281868
VET
1
CNY
4,228187
VET
2
CNY
8,456374
VET
3
CNY
12,6846
VET
5
CNY
21,1409
VET
10
CNY
42,2819
VET
20
CNY
84,5637
VET
25
CNY
105,705
VET
50
CNY
211,409
VET
100
CNY
422,819
VET
250
CNY
1.057,047
VET
500
CNY
2.114,093
VET
1000
CNY
4.228,187
VET
2500
CNY
10.570,467
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 14:00:41 22/11/2024
Last Updated at 14:00:41 22/11/2024 UTC