Chuyển đổi 5 CNY sang VET
Chuyển đổi 5 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,083 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:43, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CNY
Theo dõi
11:43, 13 tháng 12, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08253300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 152.149.768 CN¥. VeChain giảm -3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 98.
Vốn hóa thị trường
7,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
152,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.082533 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08253300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00082533
CNY
0.1
VET
0,00825330
CNY
1
VET
0,08253300
CNY
2
VET
0,16506600
CNY
3
VET
0,24759900
CNY
5
VET
0,41266500
CNY
10
VET
0,82533000
CNY
20
VET
1,650660
CNY
25
VET
2,063325
CNY
50
VET
4,126650
CNY
100
VET
8,253300
CNY
250
VET
20,6333
CNY
500
VET
41,2665
CNY
1000
VET
82,5330
CNY
2500
VET
206,332
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,12116366
VET
0.1
CNY
1,211637
VET
1
CNY
12,1164
VET
2
CNY
24,2327
VET
3
CNY
36,3491
VET
5
CNY
60,5818
VET
10
CNY
121,164
VET
20
CNY
242,327
VET
25
CNY
302,909
VET
50
CNY
605,818
VET
100
CNY
1.211,637
VET
250
CNY
3.029,091
VET
500
CNY
6.058,183
VET
1000
CNY
12.116,366
VET
2500
CNY
30.290,914
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 11:43:52 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC