Chuyển đổi 10 VET sang CNY
Chuyển đổi 10 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,217 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21734900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 596.346.351 CN¥. VeChain tăng +5.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.76%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
18,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
596,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1734899999999997 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21734900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00217349
CNY
0.1
VET
0,02173490
CNY
1
VET
0,21734900
CNY
2
VET
0,43469800
CNY
3
VET
0,65204700
CNY
5
VET
1,086745
CNY
10
VET
2,173490
CNY
20
VET
4,346980
CNY
25
VET
5,433725
CNY
50
VET
10,8675
CNY
100
VET
21,7349
CNY
250
VET
54,3373
CNY
500
VET
108,675
CNY
1000
VET
217,349
CNY
2500
VET
543,373
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,04600895
VET
0.1
CNY
0,46008953
VET
1
CNY
4,600895
VET
2
CNY
9,201791
VET
3
CNY
13,8027
VET
5
CNY
23,0045
VET
10
CNY
46,0090
VET
20
CNY
92,0179
VET
25
CNY
115,022
VET
50
CNY
230,045
VET
100
CNY
460,090
VET
250
CNY
1.150,224
VET
500
CNY
2.300,448
VET
1000
CNY
4.600,895
VET
2500
CNY
11.502,238
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 13:10:12 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC