Chuyển đổi 250 CNY sang VET
Chuyển đổi 250 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,179 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:06, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17868800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 276.972.281 CN¥. VeChain tăng +3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
15,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
276,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.178688 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17868800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00178688
CNY
0.1
VET
0,01786880
CNY
1
VET
0,17868800
CNY
2
VET
0,35737600
CNY
3
VET
0,53606400
CNY
5
VET
0,89344000
CNY
10
VET
1,786880
CNY
20
VET
3,573760
CNY
25
VET
4,467200
CNY
50
VET
8,934400
CNY
100
VET
17,8688
CNY
250
VET
44,6720
CNY
500
VET
89,3440
CNY
1000
VET
178,688
CNY
2500
VET
446,720
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05596347
VET
0.1
CNY
0,55963467
VET
1
CNY
5,596347
VET
2
CNY
11,1927
VET
3
CNY
16,7890
VET
5
CNY
27,9817
VET
10
CNY
55,9635
VET
20
CNY
111,927
VET
25
CNY
139,909
VET
50
CNY
279,817
VET
100
CNY
559,635
VET
250
CNY
1.399,087
VET
500
CNY
2.798,173
VET
1000
CNY
5.596,347
VET
2500
CNY
13.990,867
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 13:06:17 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC