Chuyển đổi 0.01 CNY sang VET
Chuyển đổi 0.01 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,183 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18312700 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.836.573 CN¥. VeChain tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
15,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
323,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183127 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18312700 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00183127
CNY
0.1
VET
0,01831270
CNY
1
VET
0,18312700
CNY
2
VET
0,36625400
CNY
3
VET
0,54938100
CNY
5
VET
0,91563500
CNY
10
VET
1,831270
CNY
20
VET
3,662540
CNY
25
VET
4,578175
CNY
50
VET
9,156350
CNY
100
VET
18,3127
CNY
250
VET
45,7818
CNY
500
VET
91,5635
CNY
1000
VET
183,127
CNY
2500
VET
457,818
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05460691
VET
0.1
CNY
0,54606912
VET
1
CNY
5,460691
VET
2
CNY
10,9214
VET
3
CNY
16,3821
VET
5
CNY
27,3035
VET
10
CNY
54,6069
VET
20
CNY
109,214
VET
25
CNY
136,517
VET
50
CNY
273,035
VET
100
CNY
546,069
VET
250
CNY
1.365,173
VET
500
CNY
2.730,346
VET
1000
CNY
5.460,691
VET
2500
CNY
13.651,728
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 11:55:49 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC