Chuyển đổi 0.01 CNY sang VET
Chuyển đổi 0.01 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,176 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17553900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 371.002.454 CN¥. VeChain giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
15,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
371 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.175539 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17553900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00175539
CNY
0.1
VET
0,01755390
CNY
1
VET
0,17553900
CNY
2
VET
0,35107800
CNY
3
VET
0,52661700
CNY
5
VET
0,87769500
CNY
10
VET
1,755390
CNY
20
VET
3,510780
CNY
25
VET
4,388475
CNY
50
VET
8,776950
CNY
100
VET
17,5539
CNY
250
VET
43,8848
CNY
500
VET
87,7695
CNY
1000
VET
175,539
CNY
2500
VET
438,848
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 10:49:52 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC