Chuyển đổi 3 VET sang CNY
Chuyển đổi 3 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,169 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:15, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16900300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 314.258.909 CN¥. VeChain giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
14,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
314,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:15 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5070089999999999 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16900300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00169003
CNY
0.1
VET
0,01690030
CNY
1
VET
0,16900300
CNY
2
VET
0,33800600
CNY
3
VET
0,50700900
CNY
5
VET
0,84501500
CNY
10
VET
1,690030
CNY
20
VET
3,380060
CNY
25
VET
4,225075
CNY
50
VET
8,450150
CNY
100
VET
16,9003
CNY
250
VET
42,2508
CNY
500
VET
84,5015
CNY
1000
VET
169,003
CNY
2500
VET
422,508
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05917055
VET
0.1
CNY
0,59170547
VET
1
CNY
5,917055
VET
2
CNY
11,8341
VET
3
CNY
17,7512
VET
5
CNY
29,5853
VET
10
CNY
59,1705
VET
20
CNY
118,341
VET
25
CNY
147,926
VET
50
CNY
295,853
VET
100
CNY
591,705
VET
250
CNY
1.479,264
VET
500
CNY
2.958,527
VET
1000
CNY
5.917,055
VET
2500
CNY
14.792,637
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 19:15:50 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC