Chuyển đổi 3 VET sang CNY
Chuyển đổi 3 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,2 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:54, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20048400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 712.885.467 CN¥. VeChain giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
17,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
712,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:54 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.601452 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20048400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00200484
CNY
0.1
VET
0,02004840
CNY
1
VET
0,20048400
CNY
2
VET
0,40096800
CNY
3
VET
0,60145200
CNY
5
VET
1,002420
CNY
10
VET
2,004840
CNY
20
VET
4,009680
CNY
25
VET
5,012100
CNY
50
VET
10,0242
CNY
100
VET
20,0484
CNY
250
VET
50,1210
CNY
500
VET
100,242
CNY
1000
VET
200,484
CNY
2500
VET
501,210
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,04987929
VET
0.1
CNY
0,49879292
VET
1
CNY
4,987929
VET
2
CNY
9,975858
VET
3
CNY
14,9638
VET
5
CNY
24,9396
VET
10
CNY
49,8793
VET
20
CNY
99,7586
VET
25
CNY
124,698
VET
50
CNY
249,396
VET
100
CNY
498,793
VET
250
CNY
1.246,982
VET
500
CNY
2.493,965
VET
1000
CNY
4.987,929
VET
2500
CNY
12.469,823
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 10:54:16 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC