Chuyển đổi 500 CNY sang VET
Chuyển đổi 500 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,182 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18243300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 304.551.842 CN¥. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
15,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
304,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182433 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18243300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00182433
CNY
0.1
VET
0,01824330
CNY
1
VET
0,18243300
CNY
2
VET
0,36486600
CNY
3
VET
0,54729900
CNY
5
VET
0,91216500
CNY
10
VET
1,824330
CNY
20
VET
3,648660
CNY
25
VET
4,560825
CNY
50
VET
9,121650
CNY
100
VET
18,2433
CNY
250
VET
45,6083
CNY
500
VET
91,2165
CNY
1000
VET
182,433
CNY
2500
VET
456,083
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05481464
VET
0.1
CNY
0,54814644
VET
1
CNY
5,481464
VET
2
CNY
10,9629
VET
3
CNY
16,4444
VET
5
CNY
27,4073
VET
10
CNY
54,8146
VET
20
CNY
109,629
VET
25
CNY
137,037
VET
50
CNY
274,073
VET
100
CNY
548,146
VET
250
CNY
1.370,366
VET
500
CNY
2.740,732
VET
1000
CNY
5.481,464
VET
2500
CNY
13.703,661
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 01:21:44 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC