Chuyển đổi 500 CNY sang VET
Chuyển đổi 500 CNY sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,183 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:02, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18276800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 402.183.037 CN¥. VeChain tăng +4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
15,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
402,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182768 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18276800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00182768
CNY
0.1
VET
0,01827680
CNY
1
VET
0,18276800
CNY
2
VET
0,36553600
CNY
3
VET
0,54830400
CNY
5
VET
0,91384000
CNY
10
VET
1,827680
CNY
20
VET
3,655360
CNY
25
VET
4,569200
CNY
50
VET
9,138400
CNY
100
VET
18,2768
CNY
250
VET
45,6920
CNY
500
VET
91,3840
CNY
1000
VET
182,768
CNY
2500
VET
456,920
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05471417
VET
0.1
CNY
0,54714173
VET
1
CNY
5,471417
VET
2
CNY
10,9428
VET
3
CNY
16,4143
VET
5
CNY
27,3571
VET
10
CNY
54,7142
VET
20
CNY
109,428
VET
25
CNY
136,785
VET
50
CNY
273,571
VET
100
CNY
547,142
VET
250
CNY
1.367,854
VET
500
CNY
2.735,709
VET
1000
CNY
5.471,417
VET
2500
CNY
13.678,543
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 17:02:14 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC