Chuyển đổi 100 VET sang CNY
Chuyển đổi 100 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,177 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:36, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17733900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 333.018.559 CN¥. VeChain giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.82%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
15,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
333,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:36 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.7339 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17733900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00177339
CNY
0.1
VET
0,01773390
CNY
1
VET
0,17733900
CNY
2
VET
0,35467800
CNY
3
VET
0,53201700
CNY
5
VET
0,88669500
CNY
10
VET
1,773390
CNY
20
VET
3,546780
CNY
25
VET
4,433475
CNY
50
VET
8,866950
CNY
100
VET
17,7339
CNY
250
VET
44,3348
CNY
500
VET
88,6695
CNY
1000
VET
177,339
CNY
2500
VET
443,347
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05638918
VET
0.1
CNY
0,56389176
VET
1
CNY
5,638918
VET
2
CNY
11,2778
VET
3
CNY
16,9168
VET
5
CNY
28,1946
VET
10
CNY
56,3892
VET
20
CNY
112,778
VET
25
CNY
140,973
VET
50
CNY
281,946
VET
100
CNY
563,892
VET
250
CNY
1.409,729
VET
500
CNY
2.819,459
VET
1000
CNY
5.638,918
VET
2500
CNY
14.097,294
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 03:36:21 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC