Chuyển đổi 25 VET sang CNY
Chuyển đổi 25 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,178 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:56, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17778300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 299.941.463 CN¥. VeChain giảm -0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
15,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
299,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:56 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.4445749999999995 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17778300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00177783
CNY
0.1
VET
0,01777830
CNY
1
VET
0,17778300
CNY
2
VET
0,35556600
CNY
3
VET
0,53334900
CNY
5
VET
0,88891500
CNY
10
VET
1,777830
CNY
20
VET
3,555660
CNY
25
VET
4,444575
CNY
50
VET
8,889150
CNY
100
VET
17,7783
CNY
250
VET
44,4458
CNY
500
VET
88,8915
CNY
1000
VET
177,783
CNY
2500
VET
444,458
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05624835
VET
0.1
CNY
0,56248348
VET
1
CNY
5,624835
VET
2
CNY
11,2497
VET
3
CNY
16,8745
VET
5
CNY
28,1242
VET
10
CNY
56,2483
VET
20
CNY
112,497
VET
25
CNY
140,621
VET
50
CNY
281,242
VET
100
CNY
562,483
VET
250
CNY
1.406,209
VET
500
CNY
2.812,417
VET
1000
CNY
5.624,835
VET
2500
CNY
14.062,087
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 03:56:16 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC