Chuyển đổi 25 VET sang CNY
Chuyển đổi 25 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,198 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:34, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19751300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 589.554.543 CN¥. VeChain giảm -1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
16,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
589,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:34 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.937825 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19751300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00197513
CNY
0.1
VET
0,01975130
CNY
1
VET
0,19751300
CNY
2
VET
0,39502600
CNY
3
VET
0,59253900
CNY
5
VET
0,98756500
CNY
10
VET
1,975130
CNY
20
VET
3,950260
CNY
25
VET
4,937825
CNY
50
VET
9,875650
CNY
100
VET
19,7513
CNY
250
VET
49,3783
CNY
500
VET
98,7565
CNY
1000
VET
197,513
CNY
2500
VET
493,782
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05062958
VET
0.1
CNY
0,50629579
VET
1
CNY
5,062958
VET
2
CNY
10,1259
VET
3
CNY
15,1889
VET
5
CNY
25,3148
VET
10
CNY
50,6296
VET
20
CNY
101,259
VET
25
CNY
126,574
VET
50
CNY
253,148
VET
100
CNY
506,296
VET
250
CNY
1.265,739
VET
500
CNY
2.531,479
VET
1000
CNY
5.062,958
VET
2500
CNY
12.657,395
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 12:34:48 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC