Chuyển đổi 25 VET sang CNY
Chuyển đổi 25 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,089 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08909300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.736.743 CN¥. VeChain giảm -0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.24%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 96.
Vốn hóa thị trường
7,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
168,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.227325 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08909300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00089093
CNY
0.1
VET
0,00890930
CNY
1
VET
0,08909300
CNY
2
VET
0,17818600
CNY
3
VET
0,26727900
CNY
5
VET
0,44546500
CNY
10
VET
0,89093000
CNY
20
VET
1,781860
CNY
25
VET
2,227325
CNY
50
VET
4,454650
CNY
100
VET
8,909300
CNY
250
VET
22,2733
CNY
500
VET
44,5465
CNY
1000
VET
89,0930
CNY
2500
VET
222,733
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,11224226
VET
0.1
CNY
1,122423
VET
1
CNY
11,2242
VET
2
CNY
22,4485
VET
3
CNY
33,6727
VET
5
CNY
56,1211
VET
10
CNY
112,242
VET
20
CNY
224,485
VET
25
CNY
280,606
VET
50
CNY
561,211
VET
100
CNY
1.122,423
VET
250
CNY
2.806,057
VET
500
CNY
5.612,113
VET
1000
CNY
11.224,226
VET
2500
CNY
28.060,566
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 21:12:06 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC