Chuyển đổi 1000 VET sang CNY
Chuyển đổi 1000 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,162 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16175500 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 210.356.077 CN¥. VeChain tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
13,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
210,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 161.75500000000002 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16175500 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00161755
CNY
0.1
VET
0,01617550
CNY
1
VET
0,16175500
CNY
2
VET
0,32351000
CNY
3
VET
0,48526500
CNY
5
VET
0,80877500
CNY
10
VET
1,617550
CNY
20
VET
3,235100
CNY
25
VET
4,043875
CNY
50
VET
8,087750
CNY
100
VET
16,1755
CNY
250
VET
40,4388
CNY
500
VET
80,8775
CNY
1000
VET
161,755
CNY
2500
VET
404,388
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,06182189
VET
0.1
CNY
0,61821891
VET
1
CNY
6,182189
VET
2
CNY
12,3644
VET
3
CNY
18,5466
VET
5
CNY
30,9109
VET
10
CNY
61,8219
VET
20
CNY
123,644
VET
25
CNY
154,555
VET
50
CNY
309,109
VET
100
CNY
618,219
VET
250
CNY
1.545,547
VET
500
CNY
3.091,095
VET
1000
CNY
6.182,189
VET
2500
CNY
15.455,473
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 03:52:33 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC