Chuyển đổi 2500 VET sang CNY
Chuyển đổi 2500 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,237 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CNY
Theo dõi
18:56, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23674600 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 949.508.981 CN¥. VeChain tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
19,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
949,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 591.865 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23674600 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00236746
CNY
0.1
VET
0,02367460
CNY
1
VET
0,23674600
CNY
2
VET
0,47349200
CNY
3
VET
0,71023800
CNY
5
VET
1,183730
CNY
10
VET
2,367460
CNY
20
VET
4,734920
CNY
25
VET
5,918650
CNY
50
VET
11,8373
CNY
100
VET
23,6746
CNY
250
VET
59,1865
CNY
500
VET
118,373
CNY
1000
VET
236,746
CNY
2500
VET
591,865
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,04223936
VET
0.1
CNY
0,42239362
VET
1
CNY
4,223936
VET
2
CNY
8,447872
VET
3
CNY
12,6718
VET
5
CNY
21,1197
VET
10
CNY
42,2394
VET
20
CNY
84,4787
VET
25
CNY
105,598
VET
50
CNY
211,197
VET
100
CNY
422,394
VET
250
CNY
1.055,984
VET
500
CNY
2.111,968
VET
1000
CNY
4.223,936
VET
2500
CNY
10.559,841
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 18:56:47 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC