Chuyển đổi 2500 VET sang CNY
Chuyển đổi 2500 VET sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,174 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:08, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17355100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 226.517.615 CN¥. VeChain giảm -0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
14,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
226,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:08 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 433.87750000000005 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17355100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00173551
CNY
0.1
VET
0,01735510
CNY
1
VET
0,17355100
CNY
2
VET
0,34710200
CNY
3
VET
0,52065300
CNY
5
VET
0,86775500
CNY
10
VET
1,735510
CNY
20
VET
3,471020
CNY
25
VET
4,338775
CNY
50
VET
8,677550
CNY
100
VET
17,3551
CNY
250
VET
43,3878
CNY
500
VET
86,7755
CNY
1000
VET
173,551
CNY
2500
VET
433,878
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05761995
VET
0.1
CNY
0,57619950
VET
1
CNY
5,761995
VET
2
CNY
11,5240
VET
3
CNY
17,2860
VET
5
CNY
28,8100
VET
10
CNY
57,6200
VET
20
CNY
115,240
VET
25
CNY
144,050
VET
50
CNY
288,100
VET
100
CNY
576,200
VET
250
CNY
1.440,499
VET
500
CNY
2.880,998
VET
1000
CNY
5.761,995
VET
2500
CNY
14.404,988
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 10:08:24 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC