Chuyển đổi 25 VET sang GBP
Chuyển đổi 25 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,017 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:45, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01716978 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.117.085 £. VeChain giảm -4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:45 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4292445 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01716978 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00017170
GBP
0.1
VET
0,00171698
GBP
1
VET
0,01716978
GBP
2
VET
0,03433956
GBP
3
VET
0,05150934
GBP
5
VET
0,08584890
GBP
10
VET
0,17169780
GBP
20
VET
0,34339560
GBP
25
VET
0,42924450
GBP
50
VET
0,85848900
GBP
100
VET
1,716978
GBP
250
VET
4,292445
GBP
500
VET
8,584890
GBP
1000
VET
17,1698
GBP
2500
VET
42,9245
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
0,58241864
VET
0.1
GBP
5,824186
VET
1
GBP
58,2419
VET
2
GBP
116,484
VET
3
GBP
174,726
VET
5
GBP
291,209
VET
10
GBP
582,419
VET
20
GBP
1.164,837
VET
25
GBP
1.456,047
VET
50
GBP
2.912,093
VET
100
GBP
5.824,186
VET
250
GBP
14.560,466
VET
500
GBP
29.120,932
VET
1000
GBP
58.241,864
VET
2500
GBP
145.604,661
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 02:45:07 18/10/2024
Last Updated at 02:45:07 18/10/2024 UTC