Chuyển đổi 3 VET sang GBP
Chuyển đổi 3 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01794846 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.786.326 £. VeChain giảm -3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.95%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
56,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05384538 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01794846 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00017948
GBP
0.1
VET
0,00179485
GBP
1
VET
0,01794846
GBP
2
VET
0,03589692
GBP
3
VET
0,05384538
GBP
5
VET
0,08974230
GBP
10
VET
0,17948460
GBP
20
VET
0,35896920
GBP
25
VET
0,44871150
GBP
50
VET
0,89742300
GBP
100
VET
1,794846
GBP
250
VET
4,487115
GBP
500
VET
8,974230
GBP
1000
VET
17,9485
GBP
2500
VET
44,8712
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,55715086
VET
0.1
GBP
5,571509
VET
1
GBP
55,7151
VET
2
GBP
111,430
VET
3
GBP
167,145
VET
5
GBP
278,575
VET
10
GBP
557,151
VET
20
GBP
1.114,302
VET
25
GBP
1.392,877
VET
50
GBP
2.785,754
VET
100
GBP
5.571,509
VET
250
GBP
13.928,772
VET
500
GBP
27.857,543
VET
1000
GBP
55.715,086
VET
2500
GBP
139.287,716
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 21:38:51 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC