Chuyển đổi 0.01 VET sang GBP
Chuyển đổi 0.01 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:31, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01957095 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.370.187 £. VeChain tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:31 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001957095 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01957095 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00019571
GBP
0.1
VET
0,00195710
GBP
1
VET
0,01957095
GBP
2
VET
0,03914190
GBP
3
VET
0,05871285
GBP
5
VET
0,09785475
GBP
10
VET
0,19570950
GBP
20
VET
0,39141900
GBP
25
VET
0,48927375
GBP
50
VET
0,97854750
GBP
100
VET
1,957095
GBP
250
VET
4,892738
GBP
500
VET
9,785475
GBP
1000
VET
19,5710
GBP
2500
VET
48,9274
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,51096140
VET
0.1
GBP
5,109614
VET
1
GBP
51,0961
VET
2
GBP
102,192
VET
3
GBP
153,288
VET
5
GBP
255,481
VET
10
GBP
510,961
VET
20
GBP
1.021,923
VET
25
GBP
1.277,403
VET
50
GBP
2.554,807
VET
100
GBP
5.109,614
VET
250
GBP
12.774,035
VET
500
GBP
25.548,07
VET
1000
GBP
51.096,14
VET
2500
GBP
127.740,35
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 19:31:14 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC