Chuyển đổi 25 GBP sang VET
Chuyển đổi 25 GBP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,026 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:22, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
17:22, 22 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02606631 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.543.469 £. VeChain tăng +3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
104,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02606631 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02606631 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00026066
GBP
0.1
VET
0,00260663
GBP
1
VET
0,02606631
GBP
2
VET
0,05213262
GBP
3
VET
0,07819893
GBP
5
VET
0,13033155
GBP
10
VET
0,26066310
GBP
20
VET
0,52132620
GBP
25
VET
0,65165775
GBP
50
VET
1,303315
GBP
100
VET
2,606631
GBP
250
VET
6,516577
GBP
500
VET
13,0332
GBP
1000
VET
26,0663
GBP
2500
VET
65,1658
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
0,38363696
VET
0.1
GBP
3,836370
VET
1
GBP
38,3637
VET
2
GBP
76,7274
VET
3
GBP
115,091
VET
5
GBP
191,818
VET
10
GBP
383,637
VET
20
GBP
767,274
VET
25
GBP
959,092
VET
50
GBP
1.918,185
VET
100
GBP
3.836,37
VET
250
GBP
9.590,924
VET
500
GBP
19.181,848
VET
1000
GBP
38.363,696
VET
2500
GBP
95.909,241
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 17:22:02 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC