Chuyển đổi 0.1 VET sang GBP
Chuyển đổi 0.1 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01915243 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.255.504 £. VeChain tăng +3.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0019152430000000003 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01915243 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00019152
GBP
0.1
VET
0,00191524
GBP
1
VET
0,01915243
GBP
2
VET
0,03830486
GBP
3
VET
0,05745729
GBP
5
VET
0,09576215
GBP
10
VET
0,19152430
GBP
20
VET
0,38304860
GBP
25
VET
0,47881075
GBP
50
VET
0,95762150
GBP
100
VET
1,915243
GBP
250
VET
4,788108
GBP
500
VET
9,576215
GBP
1000
VET
19,1524
GBP
2500
VET
47,8811
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,52212696
VET
0.1
GBP
5,221270
VET
1
GBP
52,2127
VET
2
GBP
104,425
VET
3
GBP
156,638
VET
5
GBP
261,063
VET
10
GBP
522,127
VET
20
GBP
1.044,254
VET
25
GBP
1.305,317
VET
50
GBP
2.610,635
VET
100
GBP
5.221,27
VET
250
GBP
13.053,174
VET
500
GBP
26.106,348
VET
1000
GBP
52.212,696
VET
2500
GBP
130.531,739
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 06:20:55 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC