Chuyển đổi 0.1 VET sang GBP
Chuyển đổi 0.1 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,015 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01529687 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.786.800 £. VeChain tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001529687 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01529687 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00015297
GBP
0.1
VET
0,00152969
GBP
1
VET
0,01529687
GBP
2
VET
0,03059374
GBP
3
VET
0,04589061
GBP
5
VET
0,07648435
GBP
10
VET
0,15296870
GBP
20
VET
0,30593740
GBP
25
VET
0,38242175
GBP
50
VET
0,76484350
GBP
100
VET
1,529687
GBP
250
VET
3,824218
GBP
500
VET
7,648435
GBP
1000
VET
15,2969
GBP
2500
VET
38,2422
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,65372851
VET
0.1
GBP
6,537285
VET
1
GBP
65,3729
VET
2
GBP
130,746
VET
3
GBP
196,119
VET
5
GBP
326,864
VET
10
GBP
653,729
VET
20
GBP
1.307,457
VET
25
GBP
1.634,321
VET
50
GBP
3.268,643
VET
100
GBP
6.537,285
VET
250
GBP
16.343,213
VET
500
GBP
32.686,425
VET
1000
GBP
65.372,851
VET
2500
GBP
163.432,127
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 03:40:50 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC