Chuyển đổi 100 VET sang GBP
Chuyển đổi 100 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,017 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01741894 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.854.248 £. VeChain giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.741894 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01741894 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00017419
GBP
0.1
VET
0,00174189
GBP
1
VET
0,01741894
GBP
2
VET
0,03483788
GBP
3
VET
0,05225682
GBP
5
VET
0,08709470
GBP
10
VET
0,17418940
GBP
20
VET
0,34837880
GBP
25
VET
0,43547350
GBP
50
VET
0,87094700
GBP
100
VET
1,741894
GBP
250
VET
4,354735
GBP
500
VET
8,709470
GBP
1000
VET
17,4189
GBP
2500
VET
43,5474
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
0,57408775
VET
0.1
GBP
5,740877
VET
1
GBP
57,4088
VET
2
GBP
114,818
VET
3
GBP
172,226
VET
5
GBP
287,044
VET
10
GBP
574,088
VET
20
GBP
1.148,175
VET
25
GBP
1.435,219
VET
50
GBP
2.870,439
VET
100
GBP
5.740,877
VET
250
GBP
14.352,194
VET
500
GBP
28.704,387
VET
1000
GBP
57.408,775
VET
2500
GBP
143.521,936
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 02:55:39 18/10/2024
Last Updated at 02:55:39 18/10/2024 UTC