Chuyển đổi 1000 GBP sang VET
Chuyển đổi 1000 GBP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,026 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:58, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
13:58, 22 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02603112 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.885.862 £. VeChain tăng +4.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
116,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02603112 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02603112 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00026031
GBP
0.1
VET
0,00260311
GBP
1
VET
0,02603112
GBP
2
VET
0,05206224
GBP
3
VET
0,07809336
GBP
5
VET
0,13015560
GBP
10
VET
0,26031120
GBP
20
VET
0,52062240
GBP
25
VET
0,65077800
GBP
50
VET
1,301556
GBP
100
VET
2,603112
GBP
250
VET
6,507780
GBP
500
VET
13,0156
GBP
1000
VET
26,0311
GBP
2500
VET
65,0778
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
0,38415558
VET
0.1
GBP
3,841556
VET
1
GBP
38,4156
VET
2
GBP
76,8311
VET
3
GBP
115,247
VET
5
GBP
192,078
VET
10
GBP
384,156
VET
20
GBP
768,311
VET
25
GBP
960,389
VET
50
GBP
1.920,778
VET
100
GBP
3.841,556
VET
250
GBP
9.603,889
VET
500
GBP
19.207,779
VET
1000
GBP
38.415,558
VET
2500
GBP
96.038,895
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 13:58:47 22/11/2024
Last Updated at 13:58:47 22/11/2024 UTC