Chuyển đổi 1 VET thành GBP
Chuyển đổi 1 VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,022 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:41, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02187113 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.990.849 £. VeChain tăng +2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
1,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02187113 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02187113 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành British Pound Sterling
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
GBP
0.01
VET
0,00021871
GBP
0.1
VET
0,00218711
GBP
1
VET
0,02187113
GBP
2
VET
0,04374226
GBP
3
VET
0,06561339
GBP
5
VET
0,10935565
GBP
10
VET
0,21871130
GBP
20
VET
0,43742260
GBP
25
VET
0,54677825
GBP
50
VET
1,093557
GBP
100
VET
2,187113
GBP
250
VET
5,467782
GBP
500
VET
10,9356
GBP
1000
VET
21,8711
GBP
2500
VET
54,6778
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling thành VeChain
GBP
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
GBP
0,45722375
VET
0.1
GBP
4,572237
VET
1
GBP
45,7224
VET
2
GBP
91,4447
VET
3
GBP
137,167
VET
5
GBP
228,612
VET
10
GBP
457,224
VET
20
GBP
914,447
VET
25
GBP
1.143,059
VET
50
GBP
2.286,119
VET
100
GBP
4.572,237
VET
250
GBP
11.430,594
VET
500
GBP
22.861,187
VET
1000
GBP
45.722,375
VET
2500
GBP
114.305,937
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-GBP page created at 23:41:42 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:41:42 26/7/2024 UTC