Chuyển đổi 1 VET sang GBP
Chuyển đổi 1 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01625527 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.022.838 £. VeChain tăng +7.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01625527 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01625527 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00016255
GBP
0.1
VET
0,00162553
GBP
1
VET
0,01625527
GBP
2
VET
0,03251054
GBP
3
VET
0,04876581
GBP
5
VET
0,08127635
GBP
10
VET
0,16255270
GBP
20
VET
0,32510540
GBP
25
VET
0,40638175
GBP
50
VET
0,81276350
GBP
100
VET
1,625527
GBP
250
VET
4,063818
GBP
500
VET
8,127635
GBP
1000
VET
16,2553
GBP
2500
VET
40,6382
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,61518511
VET
0.1
GBP
6,151851
VET
1
GBP
61,5185
VET
2
GBP
123,037
VET
3
GBP
184,556
VET
5
GBP
307,593
VET
10
GBP
615,185
VET
20
GBP
1.230,37
VET
25
GBP
1.537,963
VET
50
GBP
3.075,926
VET
100
GBP
6.151,851
VET
250
GBP
15.379,628
VET
500
GBP
30.759,255
VET
1000
GBP
61.518,511
VET
2500
GBP
153.796,277
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 10:56:35 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC