Chuyển đổi 1 VET sang GBP
Chuyển đổi 1 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
23:38, 14 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00842657 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.575.215 £. VeChain giảm -2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng -0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
724,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
969,48 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00842657 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00842657 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00008427
GBP
0.1
VET
0,00084266
GBP
1
VET
0,00842657
GBP
2
VET
0,01685314
GBP
3
VET
0,02527971
GBP
5
VET
0,04213285
GBP
10
VET
0,08426570
GBP
20
VET
0,16853140
GBP
25
VET
0,21066425
GBP
50
VET
0,42132850
GBP
100
VET
0,84265700
GBP
250
VET
2,106643
GBP
500
VET
4,213285
GBP
1000
VET
8,426570
GBP
2500
VET
21,0664
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
1,186722
VET
0.1
GBP
11,8672
VET
1
GBP
118,672
VET
2
GBP
237,344
VET
3
GBP
356,017
VET
5
GBP
593,361
VET
10
GBP
1.186,722
VET
20
GBP
2.373,445
VET
25
GBP
2.966,806
VET
50
GBP
5.933,612
VET
100
GBP
11.867,225
VET
250
GBP
29.668,062
VET
500
GBP
59.336,124
VET
1000
GBP
118.672,247
VET
2500
GBP
296.680,619
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 23:38:42 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC