Chuyển đổi 0.01 GBP sang VET
Chuyển đổi 0.01 GBP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
10:52, 23 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00990709 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.669.772 £. VeChain tăng +3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
851,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00990709 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00990709 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00009907
GBP
0.1
VET
0,00099071
GBP
1
VET
0,00990709
GBP
2
VET
0,01981418
GBP
3
VET
0,02972127
GBP
5
VET
0,04953545
GBP
10
VET
0,09907090
GBP
20
VET
0,19814180
GBP
25
VET
0,24767725
GBP
50
VET
0,49535450
GBP
100
VET
0,99070900
GBP
250
VET
2,476773
GBP
500
VET
4,953545
GBP
1000
VET
9,907090
GBP
2500
VET
24,7677
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
1,009378
VET
0.1
GBP
10,0938
VET
1
GBP
100,938
VET
2
GBP
201,876
VET
3
GBP
302,813
VET
5
GBP
504,689
VET
10
GBP
1.009,378
VET
20
GBP
2.018,756
VET
25
GBP
2.523,445
VET
50
GBP
5.046,891
VET
100
GBP
10.093,781
VET
250
GBP
25.234,453
VET
500
GBP
50.468,907
VET
1000
GBP
100.937,813
VET
2500
GBP
252.344,533
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 10:52:26 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC